Trong thời đại 4.0, khi công nghệ số phát triển mạnh mẽ, cách chúng ta làm việc cũng không ngừng thay đổi. Một trong những mô hình nổi bật và được quan tâm nhiều nhất hiện nay là Hybrid working – hay còn gọi là làm việc kết hợp. Đây là mô hình làm việc kết hợp giữa làm việc tại văn phòng và làm việc từ xa, giúp mang lại sự linh hoạt và cân bằng cho người lao động. Vậy cụ thể mô hình làm việc kết hợp là gì và tại sao nó trở thành xu hướng trong thời đại 4.0? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Mô hình làm việc kết hợp là gì?
Mô hình làm việc kết hợp, hay còn gọi là Hybrid working, là một hình thức làm việc trong đó nhân viên có thể linh hoạt chọn làm việc tại văn phòng hoặc từ xa, tùy theo yêu cầu của công việc và sự sắp xếp của công ty. Thay vì bắt buộc làm việc tại một địa điểm cố định, nhân viên có quyền lựa chọn làm việc từ nhà, quán cà phê, không gian làm việc chung (co-working space), hoặc bất kỳ nơi nào có kết nối internet.
Điểm nổi bật của mô hình làm việc kết hợp là sự kết hợp giữa làm việc truyền thống tại văn phòng và làm việc từ xa, cho phép nhân viên sắp xếp công việc theo cách tối ưu nhất. Mô hình này có thể linh hoạt theo nhiều hình thức khác nhau, ví dụ như quy định một số ngày cố định trong tuần nhân viên phải có mặt tại văn phòng, hoặc cho phép nhân viên tự do lựa chọn ngày làm việc từ xa hoặc tại văn phòng.
Mô hình làm việc kết hợp giúp tăng cường sự linh hoạt và mang lại lợi ích cho cả người lao động lẫn doanh nghiệp. Với người lao động, họ có thể tận dụng thời gian và không gian linh hoạt hơn để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Trong khi đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí vận hành văn phòng, đồng thời tạo điều kiện cho nhân viên làm việc hiệu quả hơn và tăng sự hài lòng trong công việc.
Kết hợp với các công nghệ hiện đại như họp trực tuyến, công cụ quản lý dự án, và các ứng dụng làm việc từ xa, mô hình làm việc kết hợp đã và đang trở thành một phương thức làm việc phổ biến trong thời đại 4.0, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và sự thay đổi của thị trường lao động toàn cầu.
Mô phỏng mô hình làm việc kết hợp giữa nhà và văn phòng
2. Tại sao mô hình làm việc kết hợp trở nên phổ biến?
Mô hình làm việc kết hợp ngày càng trở nên phổ biến do nhiều yếu tố thúc đẩy, đặc biệt là sự thay đổi trong cách chúng ta nhìn nhận về công việc, cũng như những tiến bộ về công nghệ và ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 bốn năm về trước. Dưới đây là những lý do chính khiến mô hình này được ưa chuộng:
2.1 Thay đổi trong kỳ vọng của nhân viên
Người lao động hiện nay không chỉ tìm kiếm mức lương tốt, mà còn quan tâm đến chất lượng cuộc sống và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Mô hình làm việc kết hợp cho phép nhân viên linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian và địa điểm làm việc, giúp họ tận hưởng công việc mà không bỏ qua những khía cạnh quan trọng khác của cuộc sống. Việc có thể kết hợp – cân bằng giữa thời gian làm việc tại nhà và văn phòng giúp nhân viên có nhiều thời gian hơn dành cho gia đình, con cái nhưng vẫn đảm bảo được chất lượng công việc.
2.2 Tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa không gian văn phòng
Với mô hình làm việc kết hợp, các công ty có thể giảm bớt diện tích văn phòng cần thiết, qua đó tiết kiệm chi phí thuê văn phòng, tiện ích và các chi phí liên quan. Mô hình này cũng cho phép tối ưu hóa không gian làm việc, chẳng hạn bằng cách sử dụng các chỗ ngồi linh hoạt hoặc không gian làm việc chung. Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn.
Làm việc kết hợp giúp tối ưu chi phí cho doanh nghiệp
2.3 Công nghệ hỗ trợ mạnh mẽ
Sự phát triển của công nghệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp. Hiện nay, có rất nhiều công cụ hỗ trợ làm việc từ xa như phần mềm họp trực tuyến Zoom, Microsoft Teams, ứng dụng quản lý công việc Slack, và các phần mềm quản lý dự án như Asana, Trello. Các công cụ này không chỉ giúp nhân viên duy trì kết nối và giao tiếp mà còn giúp họ làm việc hiệu quả dù không có mặt tại văn phòng. Công nghệ còn cho phép nhân viên dễ dàng truy cập vào dữ liệu và tài nguyên của công ty từ bất kỳ đâu.
2.4 Ứng phó với những thay đổi đột ngột tương tự đại dịch Covid-19
Đại dịch viêm đường hô hấp cấp COVID-19 đã tạo nên bước ngoặt lớn cho mô hình làm việc kết hợp trực tiếp và từ xa. Khi các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng, nhiều công ty buộc phải chuyển sang làm việc từ xa. Sau khi dịch bệnh dần được kiểm soát, nhiều công ty nhận ra rằng mô hình Hybrid là một giải pháp bền vững, giúp duy trì tính linh hoạt và sự an toàn cho nhân viên. Điều này đã khiến mô hình làm việc Working hybrid trở thành một xu hướng mới, được nhiều công ty áp dụng ngay cả khi dịch bệnh đã qua đi. Trong tương lai, nếu xảy ra những trường hợp thiên tai, địch họa như bão lũ, động đất, dịch bệnh… doanh nghiệp có thể chủ động để nhân viên làm việc tại nhà vừa đảm bảo an toàn và không làm gián đoạn tiến độ công việc.
2.5 Tăng năng suất và khả năng thu hút, giữ chân nhân tài
Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng làm việc từ xa một phần có thể giúp tăng năng suất lao động. Khi không phải di chuyển đến văn phòng hàng ngày, nhân viên có thể tận dụng thời gian hiệu quả hơn và tập trung vào công việc tốt hơn. Mô hình làm việc kết hợp cũng giúp công ty dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là những người có nhu cầu cao về sự linh hoạt. Mô hình này cho phép công ty mở rộng phạm vi tuyển dụng, không giới hạn ở địa phương, mà còn ở những khu vực hoặc quốc gia khác.
Nhờ những lợi ích kể trên, mô hình làm việc kết hợp đã trở thành một mô hình được ưa chuộng và lựa chọn bởi cả doanh nghiệp và người lao động. Mô hình này không chỉ mang lại sự linh hoạt và hài lòng cho nhân viên mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao năng suất trong thời đại 4.0.
Làm việc kết hợp giúp tăng năng suất làm việc
3. Các mô hình làm việc kết hợp phổ biến
Mô hình làm việc kết hợp không chỉ đơn thuần là cho phép nhân viên làm việc từ xa, mà còn có nhiều mô hình khác nhau để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp và người lao động. Dưới đây là các mô hình làm việc kết hợp phổ biến hiện nay:
3.1 Mô hình làm việc theo lịch cố định (Fixed Hybrid)
Trong mô hình này, doanh nghiệp quy định rõ ràng các ngày nhân viên phải có mặt tại văn phòng và các ngày làm việc từ xa. Ví dụ, một công ty có thể yêu cầu nhân viên làm việc tại văn phòng vào các ngày thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu, còn lại là làm việc từ xa. Mô hình này mang lại sự rõ ràng và giúp quản lý dễ dàng hơn, đồng thời vẫn cung cấp một mức độ linh hoạt cho nhân viên.
3.2 Mô hình làm việc tự do lựa chọn (Flexible Hybrid)
Mô hình này cho phép nhân viên tự do quyết định ngày nào họ muốn làm việc tại văn phòng và ngày nào làm việc từ xa. Đây là mô hình linh hoạt nhất, mang lại cho nhân viên khả năng tùy chọn địa điểm làm việc dựa trên nhu cầu công việc và lịch trình cá nhân. Tuy nhiên, mô hình này đòi hỏi sự tin tưởng và trách nhiệm cao từ phía nhân viên, cũng như khả năng quản lý và theo dõi hiệu quả công việc từ phía công ty.
3.3 Mô hình phân chia theo nhóm (Split Team Hybrid)
Trong mô hình này, nhân viên được chia thành các nhóm khác nhau, và mỗi nhóm sẽ có lịch làm việc riêng. Ví dụ, nhóm A có thể làm việc tại văn phòng vào các ngày thứ Hai và thứ Ba, trong khi nhóm B làm việc tại văn phòng vào thứ Tư và thứ Năm. Mô hình này giúp giảm tải mật độ nhân viên trong văn phòng, đảm bảo giãn cách xã hội khi cần thiết, đồng thời vẫn duy trì sự hiện diện tại chỗ cho một phần lực lượng lao động.
3.4 Mô hình văn phòng vệ tinh (Satellite Office Hybrid)
Đối với những doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc văn phòng vệ tinh ở các địa điểm khác nhau, nhân viên có thể chọn làm việc tại văn phòng gần nhất, thay vì di chuyển đến văn phòng chính. Mô hình này giúp nhân viên tiết kiệm thời gian di chuyển, giảm áp lực giao thông và cải thiện sức khỏe tinh thần. Mô hình văn phòng vệ tinh phù hợp với những công ty có lực lượng lao động phân tán trên nhiều khu vực địa lý khác nhau.
3.5 Mô hình làm việc từ xa ưu tiên (Remote-First Hybrid)
Mô hình này ưu tiên làm việc từ xa, trong đó phần lớn nhân viên làm việc từ xa và chỉ đến văn phòng khi thực sự cần thiết, chẳng hạn cho các cuộc họp quan trọng, các buổi đào tạo hoặc các sự kiện đặc biệt. Văn phòng trong mô hình này thường được thiết kế như một không gian hội họp và giao lưu hơn là nơi làm việc hàng ngày. Mô hình này giúp công ty tiết kiệm chi phí văn phòng và tạo điều kiện tối đa cho nhân viên làm việc linh hoạt.
3.6 Mô hình làm việc tại chỗ ưu tiên (Office-First Hybrid)
Trái ngược với Remote-First Hybrid, mô hình này yêu cầu nhân viên làm việc chủ yếu tại văn phòng, nhưng vẫn cung cấp tùy chọn làm việc từ xa trong một số ngày nhất định hoặc khi có yêu cầu đặc biệt. Mô hình này thường được áp dụng cho những công việc yêu cầu sự hợp tác trực tiếp hoặc sử dụng thiết bị tại chỗ. Office-First Hybrid phù hợp với những ngành nghề cần sự hiện diện của nhân viên để đảm bảo năng suất và chất lượng công việc.
Minh họa các mô hình làm việc kết hợp
4. Mô hình làm việc kết hợp trong thời đại 4.0
Thời đại 4.0 hay Cách mạng Công nghiệp 4.0, đã mang đến những tiến bộ công nghệ vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), và điện toán đám mây. Sự phát triển của những công nghệ này không chỉ thay đổi cách con người làm việc mà còn tạo ra các mô hình làm việc mới, trong đó mô hình làm việc kết hợp là một điển hình nổi bật.
Mô hình làm việc kết hợp trong thời đại 4.0 đã trở nên phổ biến và hiệu quả nhờ vào sự hỗ trợ của các công nghệ tiên tiến như:
– Công nghệ kết nối từ xa (Remote Collaboration Tools): Các công cụ kết nối từ xa như phần mềm họp trực tuyến Zoom, Microsoft Teams, Slack, và Google Meet giúp nhân viên làm việc hiệu quả bất kể họ đang ở đâu. Các công cụ này không chỉ hỗ trợ gọi video mà còn tích hợp nhiều tính năng khác như chia sẻ màn hình, ghi chú trực tiếp, và tổ chức các cuộc họp trực tuyến, giúp đội ngũ làm việc dễ dàng hơn trong môi trường ảo.
– Điện toán đám mây (Cloud Computing): Công nghệ điện toán đám mây cho phép lưu trữ, quản lý và truy cập dữ liệu từ xa. Nhân viên có thể làm việc với các tài liệu, phần mềm và dự án từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet. Điều này giúp công việc trở nên linh hoạt và không bị gián đoạn khi di chuyển giữa các địa điểm làm việc khác nhau. Các nền tảng như Google Drive, Dropbox, và Microsoft OneDrive là những ví dụ điển hình.
– Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa (Automation): AI và tự động hóa đã giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường hiệu quả công việc. Từ các công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu thông minh đến các chatbot hỗ trợ khách hàng tự động, những công nghệ này giúp giảm bớt khối lượng công việc lặp đi lặp lại cho nhân viên, đồng thời giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt và xử lý thông tin quan trọng.
– Internet vạn vật (IoT): IoT giúp kết nối các thiết bị và hệ thống làm việc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc thông minh hơn. Các thiết bị IoT có thể tự động thu thập dữ liệu và cung cấp thông tin theo thời gian thực, hỗ trợ nhân viên làm việc từ xa theo dõi và điều khiển các quy trình ngay từ văn phòng tại nhà.
Mô hình làm việc kết hợp trong thời đại 4.0 không chỉ là sự chuyển đổi hình thức làm việc mà còn là sự thay đổi toàn diện về tư duy và cách thức quản lý. Nhờ vào các công nghệ hiện đại, mô hình này đã trở nên khả thi hơn và ngày càng phổ biến trong bối cảnh nền kinh tế số hóa và yêu cầu linh hoạt cao.
Làm việc kết hợp trong thời đại 4.0
5. Những thách thức của mô hình làm việc kết hợp
Mặc dù mô hình làm việc kết hợp mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên và doanh nghiệp, nó cũng đi kèm với một số thách thức cần được giải quyết để đạt được hiệu quả tối ưu. Mô hình làm việc kết hợp tuy mang lại sự linh hoạt và nhiều lợi ích, nhưng các doanh nghiệp cần nhận thức và đối phó với những thách thức này để mô hình làm việc kết hợp phát huy hiệu quả tốt nhất. Dưới đây là một số thách thức phổ biến mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi áp dụng mô hình làm việc kết hợp:
– Quản lý và duy trì sự gắn kết đội ngũ: Làm việc kết hợp từ xa và tại văn phòng có thể tạo ra khoảng cách giữa các thành viên trong đội ngũ. Việc duy trì sự gắn kết và tương tác xã hội trở nên khó khăn hơn khi mọi người không thường xuyên gặp nhau trực tiếp. Điều này có thể dẫn đến cảm giác cô lập và giảm động lực làm việc cho một số nhân viên, đặc biệt là những người làm việc từ xa thường xuyên.
– Đảm bảo an ninh thông tin: Khi nhân viên làm việc từ xa, việc bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng của doanh nghiệp trở nên phức tạp hơn. Các thiết bị cá nhân và mạng Internet công cộng có thể không được bảo mật tốt như tại văn phòng, dẫn đến nguy cơ bị tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu. Do đó, các doanh nghiệp cần đầu tư vào các biện pháp bảo mật mạng mạnh mẽ và cung cấp đào tạo cho nhân viên về an ninh mạng.
– Quản lý hiệu suất làm việc: Việc đánh giá và giám sát hiệu suất làm việc của nhân viên trong môi trường mô hình làm việc kết hợp không đơn giản như khi tất cả đều làm việc tại văn phòng. Quản lý cần có các công cụ và hệ thống để đo lường hiệu suất dựa trên kết quả công việc, thay vì chỉ dựa vào thời gian làm việc. Đồng thời, họ cũng cần đảm bảo sự công bằng giữa các nhân viên làm việc tại văn phòng và từ xa.
– Sự phân biệt giữa công việc và cuộc sống cá nhân: Khi làm việc từ xa, ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân có thể bị mờ đi, dẫn đến tình trạng làm việc quá mức hoặc thiếu sự tách biệt giữa thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi. Điều này dễ dẫn đến tình trạng stress và kiệt sức. Các doanh nghiệp cần khuyến khích nhân viên thiết lập thời gian làm việc linh hoạt và đảm bảo quyền lợi nghỉ ngơi của họ.
Mô hình học tập kết hợp còn gặp nhiều thách thức
– Thiếu hụt trang thiết bị và công nghệ phù hợp: Để hỗ trợ nhân viên làm việc hiệu quả từ xa, doanh nghiệp cần cung cấp các công cụ và trang thiết bị cần thiết như máy tính, webcam, và phần mềm họp trực tuyến. Không phải tất cả các nhân viên đều có sẵn các thiết bị này tại nhà, và việc trang bị đầy đủ có thể làm tăng chi phí cho doanh nghiệp. Đặc biệt, những công cụ làm việc phức tạp hơn như hệ thống VPN hoặc các ứng dụng bảo mật đôi khi gặp khó khăn trong triển khai và sử dụng.
– Đào tạo và phát triển kỹ năng: Với mô hình làm việc kết hợp, việc tổ chức các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên trở nên phức tạp hơn. Các buổi đào tạo từ xa có thể không hiệu quả như gặp trực tiếp, và việc tiếp thu kiến thức cũng khó khăn hơn khi không có sự hỗ trợ trực tiếp. Do đó, các doanh nghiệp cần linh hoạt trong cách tổ chức và đa dạng hóa các phương pháp đào tạo.
– Thách thức trong văn hóa tổ chức: Mô hình làm việc kết hợp có thể gây ra sự khác biệt về văn hóa làm việc giữa các nhóm nhân viên, đặc biệt là giữa những người thường xuyên làm việc tại văn phòng và từ xa. Điều này có thể dẫn đến những khác biệt về cách làm việc, giao tiếp, và kỳ vọng. Các doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì văn hóa tổ chức mạnh mẽ để đảm bảo rằng mọi nhân viên đều cảm thấy được hỗ trợ và đóng góp vào mục tiêu chung.
6. Làm thế nào để triển khai mô hình làm việc kết hợp hiệu quả?
Để triển khai mô hình làm việc kết hợp thành công, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược rõ ràng, linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của nhân viên. Dưới đây là một số gợi ý để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình chuyển đổi sang mô hình làm việc kết hợp:
– Xây dựng chính sách mô hình làm việc kết hợp rõ ràng: Để tránh sự mơ hồ và đảm bảo công bằng, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách mô hình làm việc kết hợp cụ thể, quy định rõ các ngày làm việc tại văn phòng và từ xa, cũng như các quyền lợi và trách nhiệm của nhân viên trong từng tình huống. Chính sách này cần phù hợp với văn hóa công ty và có tính linh hoạt để đáp ứng nhu cầu cá nhân của nhân viên.
– Đầu tư vào công nghệ hỗ trợ: Để giúp nhân viên làm việc hiệu quả từ xa, doanh nghiệp cần cung cấp các công cụ công nghệ cần thiết, như phần mềm họp trực tuyến, quản lý dự án, và chia sẻ tài liệu. Đồng thời, các thiết bị phần cứng như máy tính xách tay, webcam, và tai nghe cũng nên được trang bị để đảm bảo nhân viên có môi trường làm việc tốt nhất.
Công nghệ hỗ trợ cho mô hình làm việc kết hợp
– Tăng cường bảo mật thông tin: Với mô hình làm việc kết hợp, nguy cơ an ninh mạng tăng lên khi nhân viên làm việc từ nhiều địa điểm khác nhau. Doanh nghiệp cần đảm bảo các biện pháp bảo mật phù hợp, bao gồm mã hóa dữ liệu, sử dụng VPN, và yêu cầu xác thực hai yếu tố. Đồng thời, cần tổ chức các khóa đào tạo về an ninh mạng cho nhân viên để họ nắm vững các quy định bảo mật khi làm việc từ xa.
– Khuyến khích và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả: Trong môi trường mô hình làm việc kết hợp, giao tiếp là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp nên thiết lập các công cụ giao tiếp trực tuyến như Zoom, Microsoft Teams, hoặc Slack để nhân viên có thể dễ dàng trao đổi công việc. Đặc biệt, cần có các cuộc họp định kỳ và các kênh giao tiếp mở để đảm bảo rằng mọi người đều nắm được thông tin và cảm thấy gắn kết với tổ chức.
– Đo lường và đánh giá hiệu quả làm việc: Để đánh giá hiệu quả của mô hình làm việc kết hợp, doanh nghiệp nên thiết lập các chỉ số đo lường rõ ràng và phù hợp, dựa trên kết quả và thành tựu công việc. Điều này không chỉ giúp giám sát hiệu suất mà còn hỗ trợ việc điều chỉnh chính sách khi cần thiết. Bên cạnh đó, cần thường xuyên thu thập ý kiến phản hồi từ nhân viên để hiểu rõ hơn về nhu cầu và kỳ vọng của họ.
– Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên: Để đảm bảo nhân viên có thể làm việc hiệu quả trong môi trường mô hình làm việc kết hợp, doanh nghiệp cần cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng số, quản lý thời gian, và giao tiếp ảo. Điều này giúp nhân viên nắm vững các công cụ làm việc trực tuyến và cải thiện hiệu suất. Đồng thời, việc cung cấp các chương trình phát triển kỹ năng cũng giúp tạo động lực cho nhân viên và tăng cường sự gắn bó với công ty.
Khi được triển khai đúng cách, mô hình làm việc kết hợp có thể mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho chính nhân viên. Việc xây dựng một môi trường làm việc linh hoạt và hỗ trợ nhân viên sẽ giúp tổ chức thích nghi tốt hơn với các thay đổi và đạt được sự thành công lâu dài.
Đào tạo và phát triển kỹ năng làm việc kết hợp cho nhân viên
7. Sử dụng thiết bị họp trực tuyến và màn hình tương tác Maxhub vào mô hình làm việc kết hợp
Việc áp dụng các thiết bị họp trực tuyến và màn hình tương tác của Maxhub trong mô hình làm việc kết hợp mang lại nhiều lợi ích, giúp cải thiện hiệu suất và tăng cường sự kết nối giữa các thành viên làm việc tại văn phòng và từ xa. Dưới đây là một số cách sử dụng thiết bị này để tối ưu hóa trải nghiệm làm việc:
– Họp trực tuyến linh hoạt và chất lượng cao: Màn hình tương tác Maxhub tích hợp sẵn camera, microphone, và loa, giúp các cuộc họp trực tuyến diễn ra thuận lợi và chất lượng âm thanh, hình ảnh rõ nét. Thiết bị này cho phép kết nối với các phần mềm họp phổ biến như Zoom, Microsoft Teams, và Google Meet, hỗ trợ họp trực tuyến từ mọi nơi một cách nhanh chóng và dễ dàng.
– Chia sẻ tài liệu và thông tin tức thời: Màn hình tương tác Maxhub cho doanh nghiệp cho phép người dùng chia sẻ màn hình, trình chiếu tài liệu, và hiển thị nội dung trực tiếp từ các thiết bị khác như laptop, điện thoại thông minh. Điều này giúp mọi người cùng xem và trao đổi tài liệu ngay trong cuộc họp, giúp giảm thiểu việc truyền tải thông tin sau cuộc họp, đồng thời đảm bảo tất cả thành viên đều nắm bắt thông tin mới nhất một cách đồng bộ.
Sử dụng loa Maxhub BM35 cho cuộc họp trực tuyến
– Tương tác trực quan với phần mềm bảng trắng: Với Maxhub, người dùng có thể viết, vẽ, và chú thích trực tiếp lên màn hình thông qua bảng trắng kỹ thuật số tích hợp. Tính năng này rất hữu ích khi cần thảo luận, lên ý tưởng hoặc giải thích các khái niệm phức tạp trong thời gian thực. Từ đó, các thành viên làm việc từ xa có thể tham gia một cách trực quan, giúp nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và sự gắn kết.
– Ghi lại và lưu trữ thông tin cuộc họp: Maxhub cho phép lưu trữ nội dung cuộc họp ngay sau khi kết thúc, bao gồm các chú thích, bảng vẽ, hoặc tài liệu đã trình bày. Người dùng có thể lưu vào bộ nhớ trong hoặc xuất ra thiết bị lưu trữ ngoài, sau đó chia sẻ dễ dàng qua email hoặc QR code. Điều này giúp các thành viên làm việc từ xa dễ dàng truy cập thông tin đã thảo luận, đồng thời hỗ trợ việc xem lại khi cần thiết.
– Tích hợp các công cụ cộng tác để làm việc hiệu quả hơn: Maxhub có thể tích hợp với các phần mềm cộng tác khác như Microsoft 365, Google Workspace, cho phép đồng bộ hóa tài liệu và thông tin giữa các nền tảng. Điều này giúp nhân viên làm việc tại văn phòng và từ xa cùng làm việc trên một tài liệu chung, đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc.
– Cải thiện trải nghiệm tương tác từ xa: Nhờ có tính năng nhận diện âm thanh và hình ảnh AI, Maxhub có thể theo dõi và tập trung vào người nói trong cuộc họp, giúp mọi người dễ dàng nắm bắt thông tin mà không bị sao nhãng. Hơn nữa, Maxhub còn có khả năng điều chỉnh độ sáng và tương phản màn hình để phù hợp với môi trường ánh sáng của phòng họp, giúp các thành viên có trải nghiệm tương tác tốt hơn.
– Dễ dàng triển khai và sử dụng: Các thiết bị Maxhub thường có thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt và sử dụng. Điều này giúp doanh nghiệp triển khai mô hình làm việc kết hợp nhanh chóng mà không cần phải đầu tư vào các giải pháp phức tạp. Đồng thời, thiết bị này có giao diện thân thiện và dễ sử dụng, giúp nhân viên nhanh chóng làm quen và sử dụng thành thạo.
Màn hình tương tác Maxhub là trợ thủ đắc lực cho mô hình học tập kết hợp
Tóm lại, mô hình làm việc kết hợp không chỉ là xu hướng tạm thời mà đang dần trở thành một phần quan trọng của môi trường công sở hiện đại. Với những lợi ích về sự linh hoạt và cân bằng công việc – cuộc sống, mô hình này sẽ tiếp tục phát triển và thay đổi cách chúng ta làm việc trong thời đại 4.0. Tuy nhiên, để thực sự đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng và có các biện pháp phù hợp để giải quyết những thách thức phát sinh.